Có 2 kết quả:

按时 àn shí ㄚㄋˋ ㄕˊ按時 àn shí ㄚㄋˋ ㄕˊ

1/2

Từ điển phổ thông

thời hạn, hạn định

Từ điển Trung-Anh

(1) on time
(2) before deadline
(3) on schedule

Từ điển phổ thông

thời hạn, hạn định

Từ điển Trung-Anh

(1) on time
(2) before deadline
(3) on schedule